Unit 11: Science and technology
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 11
archaeology (n) | khảo cổ học |
become a reality (v) Bạn đang xem: Soạn Anh 8 Unit 11. Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 11 | Giải Tiếng Anh 8 mới | trở thành hiện thực |
benefit (n, v) | lợi ích, hưởng lợi |
cure (v) | chữa khỏi |
discover (v) | phát hiện ra |
enormous (adj) | to lớn |
explore (v) | khám phá, nghiên cứu |
field (n) | lĩnh vực |
improve (v) | nâng cao, cải thiện |
invent (v) | phát minh ra |
light bulb (n) | bóng đèn |
oversleep (v) | ngủ quên |
patent (n, v) | bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế |
precise (adj) | chính xác |
quality (n) | chất lượng |
role (n) | vai trò |
science (n) | khoa học |
scientific (adj) | nhà khoa học |
solve (v) | giải quyết |
steam engine (n) | đầu máy hơi nước |
support (n, v) | ủng hộ |
technique (n) | thủ thuật, kĩ thuật |
technical (adj) | kỹ thuật |
technology (n) | kĩ thuật, công nghệ |
technological (adj) | công nghệ |
transform (v) | thay đổi, biến đổi |
underground (adj, adv) | dưới lòng đất, ngầm |
yield (n) | sản lượng |
Xem toàn bộ Tiếng Anh 8 mới Unit 11. Science and technology
Đăng bởi: Đại Học Đông Đô
Chuyên mục: Lớp 8, Tiếng Anh 8